Mô tả
XE KHÁCH SAMCO B40 ĐỘNG CƠ ISUZU DIESEL [XE BUÝT SAMCO]
#XEKHACHSAMCO
#XEBUÝTSAMCO
#SAMCOB40
Xe khách ( Buýt ) SAMCO B40 khá hiện đại, có nhiều điểm ưu việt trong vận chuyển hành khách, nhất là với hoàn cảnh khó khăn chung của nền kinh tế và điều kiện hạ tầng giao thông ở các đô thị còn chật hẹp, thiếu đồng bộ.
Xe khách SAMCO B40 – Khẳng định đẳng cấp của một dòng xe khách hiện đại Được thiết kế trên nền chassis Isuzu hoàn toàn mới với động cơ ISUZU 4JJ1 E2N common rail có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí tải Euro2.
Ô tô khách ( Buýt ) SAMCO B40 có thể đạt công suất cực mạnh hơn rất nhiều so với những dòng xe trước đây với 96kw/2800vg/ph, với mômen xoắn cực đại đạt 330N/m. Ưu điểm này giúp xe có thể tăng tốc độ tối đa (102,7km/h) trong khi vẫn đảm bảo độ an toàn cho hành khách.
Tính năng vượt trội khác của SAMCO B40 là khả năng vượt dốc tối đa có thể đạt đến 30,6%, thích hợp với các vùng, miền có độ dốc mặt đường lớn, ghồ ghề. Khách hàng càng hài lòng hơn về mức độ tiết kiệm nhiên liệu khi xe chỉ hao tốn khoảng 9 lít dầu diesel cho 100km vận hành.
Những tính năng vượt trội này đã giúp SAMCO tạo lợi thế cạnh tranh nhất định so với các sản phẩm cùng loại, kể cả sản phẩm ngoại nhập, Sau đây là đôi nét về dòng sản phẩm xe Buýt cho Khu đô thị, thành phố Samco B40
NGOẠI THẤT
![]() |
Ngoại thất xe Buýt Samco B40 |
![]() |
Chiều dài xe Buýt Samco B40 7770 x 2150 x 3020 |
![]() |
Phần đuôi xe SamcoB40 |
NỘI THẤT
![]() |
Khoang hành khách, ghế ngồi và chỗ đứng rộng rãi |
![]() |
Nhìn từ phía sau xe lên của xe B40 Samco |
![]() |
Phần tay nắm cho chỗ đứng của hành khách xe Buýt Samco B40 |
![]() |
Hệ thống quạt hút và thổi của xe |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL SPECIFICATIONS)
XE BUÝT THÀNH PHỐ SAMCO CITY 1.40 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kich thước tống thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxH) | 7770 x 2150 x 3020 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7100 |
TRỌNG LƯỌNG Kg | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 4400 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7000 |
Sô chỗ Seats (include driver) | 21 CN ♦ 19 CD 21 seats ♦ 19 stands |
Cửa lên xuống Entrance & Exit door | 02 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động 02 door. automatically operated |
XE NỀN CHASSIS | ISU2U NPR |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu Model | ISU2U 4JJ1 E2N |
Loại | Diesel 4 kỳ. 4 xilanh thẳng hàng, turbo, phun dầu điện tử, làm mát bằng nước. Euro II |
Type | Diesel. 4 stoke. 4 cylinder in line, turbo. Common rail, water cooler. Euro u |
Dung tích xylanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17.5 1 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/2800 |
Momen xoắn cực đại (Kw/vòng/ph) Max torque{Nm/rpm) | 330/1600-2600 |
Vị trí động cơ Location of engine | Bố trí phía trước Arranging ahead Car |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp | 1 đĩa ma sat khô, trợ lực dầu |
Clutch | Dry single plate, Hydraulic operation |
Loại hộp sồ Transmission type | 6 số tiến, 1 số lùi 6 forward, 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratto | 5.979 – 3.434 – 1.862 -1.297 -1.000 – 0.759 – R.5.701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu | Kiểu trục vit Ecu-bi tuần hoàn khép kín, trợ lực thủy lực |
Type | Bail-nut type with mtergal hydraulic power booster |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Mechanical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly volve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng |
From/ Rear | Dependen,semi-elliptic leaf spring with shock absorbers |
LỐP XE | TIRE & WHEEL |
Trước/ Sau Fronts Rear | 7.50 – 16 – 14PR (Michelin) |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ac-Quy Battery | 02 X (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu/Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/ DJP-S1 (14000 kcal/h) quạt hút fans |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí | DVD. 4 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn Led |
Audio and Video system | DVD – 4 speakers, stop botls. fire extinguisher, handrails, box tor LED plate |
Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước (Specification could be changed Without notice.) | |
Thời hạn bảo hành 12 tháng hoặc 100.000km (Warranty period 12 months or 100 000 kms ) |