Mô tả
Xe Khách 30 Chỗ Ngồi Đô Thành Galaxy DHB8S2 Bầu Hơi
Từ ngày 01 – 05/08/2017, Công Ty Cổ Phần Ô Tô Đô Thành tham gia Triển lãm Ô tô Việt Nam (VMS) 2017 với dòng sản phẩm mới là xe khách Dothanh Galaxy DHB8S2
Là đối tác chiến lược của Tập Đoàn lừng danh Scania Thụy Điển, Dothanh Auto đã đầu tư hơn 25 triệu USD vào dây chuyền công nghệ lắp ráp theo tiêu chuẩn Châu Âu để nghiên cứu và phát triển dòng xe khách đạt đẳng cấp quốc tế về thương hiệu, tiện nghi và chất lượng.
Dòng sản phẩm xe khách Dothanh Galaxy DHB8S2 thuộc phân khúc xe khách phổ thông 29/34 chỗ, được lắp ráp từ linh kiện đồng bộ.
Sản phẩm sử dụng động cơ nhập khẩu từ tập đoàn Weichai, động cơ thiết kế liền khối với xy lanh và ổ trục khuỷu nên kích thước động cơ nhỏ gọn, giảm độ rung và tiếng ồn.
Xe mang trên mình động cơ WP5.180E30 với xy lanh 4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước, xe chạy bằng nhiên liệu Diesel đạt công suất cực đại ở 180/2.300, với dung tích xy lanh là 4.760 cùng tiêu chuẩn khí thải Euro III
Hệ thống treo khí nén, trước 02 bầu hơi sau 04 bầu hơi vận hành ổn định trên mỗi cung đường. Hệ thống phanh bao gồm phanh khí nén 2 dòng độc lập, phanh trước là phanh đĩa kết hợp phanh ABS, phanh khí xả hỗ trợ rất tốt cho lực phanh, giúp quá trình điều khiển phanh trở nên an toàn và hiệu quả phanh cao hơn, đặc biệt khi xe hoạt động trên những cung đường nhiều đèo dốc ở Việt Nam.
Nội Thất Xe Dothanh Galaxy DHB8S2
Dothanh Galaxy DHB8S2 được thiết kế theo phong cách trẻ trung, với kích thước tổng thể DxRxC (mm): 8,080 x 2,470 x 3,330.
Nội thất của xe hài hoà, sang trọng, hướng đến sự thoải mái cho hành khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH ĐÔ THÀNH GALAXY
MODEL | DOTHANH GALAXY DHB8S2 |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8060 x 2470 x 3310 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3800 |
Bán Kính vong qua tối thiểu | 8500 |
Khoảng sáng gầm xe | 230 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 8470 |
Khối lượng toàn bộ | 10750 |
ĐẶC TÍNH | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 125 |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 28,8 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO III |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Số Chỗ ngồi | 29 + 1 |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | Weichai |
Ký hiệu động cơ | WP5.180E30 |
Kiểu loại | 4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước, CRDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 4760 |
Công suất cực đại (Kw/(v/ph) | 180Ps/2300 |
Mô-men xoắn cực đại (Kg.m/(v/ph) | 650/(1200-1700) |
HỘP SỐ | |
Loại | S6-80, Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
LY HỢP | |
Loại | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu | Trục vít Ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Khí nén 2 dòng, phanh đĩa trục trước, phanh tang trống trục sau |
Phanh tay | Khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên bánh xe sau |
Phanh hỗ trợ | ABS + Phanh khí thải |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo bằng bầu hơi | Hệ thống treo khí nén, trước 2 bầu hơi, sau 4 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Điện áp | 24V |
Ắc quy | 12V x2 – 135Ah |
ĐIỀU HOÀ | |
Công suất điều hòa | 18.000 Kcal/h |
HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG | |
Kiểu | Tiêu chuẩn, Halogen, LED viền, trang bị đèn trần, đèn đọc sách |
TRANG BỊ | |
Ghế ngồi | Ghế da 2-2 |
Màn hình | 7 inch |
Camera lùi | Có |
Đầu DVD | Có |
Số loa | 6 |
LỐP XE | |
Cỡ lốp ( Trước/Sau ) | 9R22,5/9R22,5 |
THÙNG NHIÊN LIỆU | |
Thể Tích ( Lít ) | 220 |
BẢO HÀNH | |
Thời gian bảo hành | 24 tháng hoặc 100,000 Km |